Có 1 kết quả:
暴雨 bào yǔ ㄅㄠˋ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa xối xả, mưa dông
Từ điển Trung-Anh
(1) torrential rain
(2) rainstorm
(3) CL:場|场[chang2],陣|阵[zhen4]
(2) rainstorm
(3) CL:場|场[chang2],陣|阵[zhen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0